Đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W), 23h45 ngày 16/1
Kết quả Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) trước đây
-
08/11/2024Hapoel Tel Aviv (W)0 - 1Ironi Ramat Hasharon (W)0 - 0W
-
19/03/2024Hapoel Tel Aviv (W)0 - 1Ironi Ramat Hasharon (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
ISR WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Ramat Hasharon Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ironi Ramat Hasharon Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Ramat Hasharon Nữ thắng
Bại: là số trận Ironi Ramat Hasharon Nữ thua
Thắng: là số trận Ironi Ramat Hasharon Nữ thắng
Bại: là số trận Ironi Ramat Hasharon Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Ramat Hasharon Nữ và Hapoel Tel Aviv (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 12 | 12 | 27 | T T T H T B |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H H T B T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 23 | 0 | 20 | B T T H T T |
4 | AS Tel Aviv University (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T B T B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 18 | T B H T T B |
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 15 | 7 | 17 | T H T B B T |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B T B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 15 | 36 | -21 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: