Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan, 20h00 ngày 21/2
Kết quả Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan
Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan
Phong độ Kafr Qasim gần đây
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan trước đây
-
25/10/2024Hapoel Ramat Gan3 - 0Kafr Qasim1 - 0L
-
10/05/2024Hapoel Ramat Gan0 - 1Kafr Qasim0 - 1W
-
01/03/2024Hapoel Ramat Gan1 - 1Kafr Qasim1 - 0D
-
24/11/2023Kafr Qasim0 - 0Hapoel Ramat Gan0 - 0D
-
21/04/2023Hapoel Ramat Gan4 - 1Kafr Qasim0 - 0L
-
17/03/2023Hapoel Ramat Gan0 - 0Kafr Qasim0 - 0D
-
20/12/2022Kafr Qasim2 - 2Hapoel Ramat Gan0 - 0D
-
04/03/2022Kafr Qasim1 - 1Hapoel Ramat Gan0 - 0D
-
03/08/2023Kafr Qasim0 - 0Hapoel Ramat Gan0 - 0D
-
11/08/2022Kafr Qasim2 - 0Hapoel Ramat Gan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp Hạng 2 Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Ramat Gan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kafr Qasim (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Kafr Qasim (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kafr Qasim và Hapoel Ramat Gan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: