Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana, 20h00 ngày 14/2
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana trước đây
-
21/10/2024Hapoel Raanana1 - 1Maccabi Kabilio Jaffa0 - 1D
-
18/07/2024Hapoel Raanana2 - 1Maccabi Kabilio Jaffa2 - 0L
-
10/01/2024Hapoel Raanana1 - 2Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Raanana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Kabilio Jaffa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maccabi Kabilio Jaffa (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Kabilio Jaffa và Hapoel Raanana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 23 | 16 | 4 | 3 | 42 | 17 | 25 | 52 | T T T T T T |
2 | Hapoel Tel Aviv | 23 | 15 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 51 | T T T H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 23 | 16 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 | 50 | T T T B T B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 29 | 24 | 50 | T B T H H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 23 | 11 | 2 | 10 | 45 | 40 | 5 | 35 | B T B H B T |
6 | Maccabi Herzliya | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 35 | T B B H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | B H T B B T |
8 | Kafr Qasim | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 32 | B B H T H T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H H B T B |
10 | Hapoel Acre FC | 23 | 9 | 1 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 34 | -7 | 27 | T T H H T B |
12 | Hapoel Raanana | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B H T B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 23 | 6 | 3 | 14 | 29 | 41 | -12 | 21 | B T B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 23 | 3 | 8 | 12 | 25 | 38 | -13 | 17 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 23 | 1 | 10 | 12 | 19 | 46 | -27 | 13 | B H B T B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 23 | 2 | 4 | 17 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: