Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek, 17h40 ngày 26/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek

Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek trước đây

  • 06/02/2024
    Hapoel Migdal HaEmek
    1 - 1
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    1 - 0
    D
  • 31/03/2023
    Hapoel Migdal HaEmek
    2 - 1
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    0 - 1
    L
  • 16/12/2022
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    0 - 1
    Hapoel Migdal HaEmek
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Migdal HaEmek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) 1 0 0 1
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 28 19 6 3 57 29 28 63 T H T T T H
2 Sport Club Dimona 29 16 8 5 55 28 27 56 B H H T T T
3 Ironi Modiin 28 15 9 4 49 23 26 54 T T T T H H
4 Shimshon Tel Aviv 28 12 11 5 42 25 17 47 T H H H T H
5 Hapoel Holon Yaniv 28 11 9 8 33 22 11 42 H T B B T H
6 AS Ashdod 28 10 10 8 27 28 -1 40 B T B T B T
7 Hapoel Herzliya 28 10 7 11 38 33 5 37 T T T B B H
8 Maccabi Yavne 28 9 8 11 34 31 3 35 B T B B B B
9 SC Maccabi Ashdod 28 9 7 12 26 30 -4 34 H B H B B T
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 28 8 10 10 27 36 -9 34 T B H T B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 28 9 5 14 27 41 -14 32 T H B H B T
12 Hapoel Bikat Hayarden 28 7 9 12 31 38 -7 30 B H T T T B
13 Maccabi Shaarayim 28 7 7 14 21 38 -17 28 B B T B H B
14 Shimshon Kafr Qasim 29 7 7 15 20 42 -22 28 B B T B B H
15 MS Hapoel Lod 28 8 4 16 24 50 -26 28 B B B B T B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 5 16 28 45 -17 26 T H B T T T

Cập nhật: