Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona, 20h00 ngày 11/1
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona trước đây
-
28/09/2024Hapoel Kiryat Shmona0 - 4Maccabi Haifa0 - 1W
-
12/02/2023Maccabi Haifa2 - 0Hapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
23/10/2022Hapoel Kiryat Shmona2 - 3Maccabi Haifa1 - 1W
-
15/02/2022Hapoel Kiryat Shmona2 - 1Maccabi Haifa1 - 1L
-
08/11/2021Maccabi Haifa4 - 0Hapoel Kiryat Shmona2 - 0W
-
27/05/2021Hapoel Kiryat Shmona1 - 1Maccabi Haifa0 - 0D
-
18/04/2021Maccabi Haifa4 - 0Hapoel Kiryat Shmona2 - 0W
-
28/02/2021Maccabi Haifa4 - 2Hapoel Kiryat Shmona2 - 1W
-
05/12/2020Hapoel Kiryat Shmona0 - 3Maccabi Haifa0 - 0W
-
10/08/2020Hapoel Kiryat Shmona0 - 1Maccabi Haifa0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Haifa và Hapoel Kiryat Shmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: