Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 29/3
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm trước đây
-
15/12/2023Hapoel Umm Al Fahm3 - 1Hapoel Kiryat Shmona0 - 1L
-
17/08/2023Hapoel Umm Al Fahm0 - 3Hapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
26/05/2020Hapoel Kiryat Shmona3 - 1Hapoel Umm Al Fahm1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Umm Al Fahm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kiryat Shmona (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Kiryat Shmona (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thắng
Bại: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thua
Thắng: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thắng
Bại: là số trận Hapoel Kiryat Shmona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kiryat Shmona và Hapoel Umm Al Fahm trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 27 | 17 | 3 | 7 | 47 | 17 | 30 | 54 | T T H H B T |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 54 | T B T B T T |
3 | Ironi Tiberias | 27 | 14 | 9 | 4 | 44 | 26 | 18 | 51 | H B T H T T |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 14 | 7 | 6 | 54 | 34 | 20 | 49 | B T T T T B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | H B T H T H |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 42 | 4 | 40 | H T B T T H |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 38 | T T B B T T |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 37 | H T B T B T |
9 | Hapoel Acre FC | 27 | 8 | 11 | 8 | 38 | 38 | 0 | 35 | H T B T B T |
10 | Kafr Qasim | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | T B H H B B |
11 | Sectzya Nes Ziona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 47 | -12 | 33 | B T T H B T |
12 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 32 | 0 | 29 | H B H T B B |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 35 | -12 | 29 | B B T B B T |
14 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 37 | -13 | 26 | H T H H T B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H B B B B B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 57 | -34 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: