Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit, 00h00 ngày 14/1
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit trước đây
-
05/09/2024Hapoel Natzrat Illit1 - 3Hapoel Kfar Shalem1 - 3W
-
17/05/2023Hapoel Natzrat Illit2 - 0Hapoel Kfar Shalem1 - 0L
-
12/03/2021Hapoel Kfar Shalem1 - 1Hapoel Natzrat Illit0 - 0D
-
27/11/2020Hapoel Natzrat Illit5 - 1Hapoel Kfar Shalem2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Natzrat Illit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar Shalem và Hapoel Natzrat Illit trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: