Đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem, 00h00 ngày 14/10
Kết quả Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem
Đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem trước đây
-
26/04/2021Hapoel Kfar Shalem0 - 0Hapoel Acre FC0 - 0D
-
03/03/2021Hapoel Acre FC1 - 4Hapoel Kfar Shalem1 - 3L
-
17/11/2020Hapoel Kfar Shalem0 - 1Hapoel Acre FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Kfar Shalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Acre FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hapoel Acre FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Acre FC thắng
Bại: là số trận Hapoel Acre FC thua
Thắng: là số trận Hapoel Acre FC thắng
Bại: là số trận Hapoel Acre FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Acre FC và Hapoel Kfar Shalem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 17 | H T T T T H |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 16 | T T T T B H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | T B B T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 12 | H T H T T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 | T T H T H B |
6 | Hapoel Rishon Lezion | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 | H B T B B T |
7 | Maccabi Kabilio Jaffa | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | B T H B T H |
8 | Kafr Qasim | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H H T T B H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | T H H T B H |
10 | Hapoel Raanana | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | B T H B T B |
11 | Maccabi Herzliya | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B B B T T |
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 7 | T B B T B H |
13 | Hapoel Acre FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B B B T H |
14 | Hapoel Afula | 7 | 0 | 5 | 2 | 8 | 14 | -6 | 5 | H H B H B H |
15 | Hapoel Natzrat Illit | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | H B B T B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: