Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
-
30/01/2024Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0Hapoel Kafr Kanna0 - 0D
-
17/02/2023Hapoel Kafr Kanna0 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0D
-
14/10/2022Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr Kanna và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 26 | 18 | 5 | 3 | 54 | 27 | 27 | 59 | T T T H T T |
2 | Ironi Modiin | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 21 | 26 | 52 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 8 | 5 | 48 | 23 | 25 | 50 | H T B H H T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 11 | 10 | 5 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T H H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 20 | 9 | 38 | H B H T B B |
6 | AS Ashdod | 26 | 9 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | B H B T B T |
7 | Hapoel Herzliya | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T T T T B |
8 | Maccabi Yavne | 26 | 9 | 8 | 9 | 32 | 26 | 6 | 35 | H T B T B B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 30 | -7 | 34 | H B T B H T |
10 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 8 | 7 | 11 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H H B H B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 8 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | 29 | B B T H B H |
12 | Hapoel Bikat Hayarden | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 27 | B H B H T T |
13 | Maccabi Shaarayim | 26 | 7 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 27 | T H B B T B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 27 | 7 | 6 | 14 | 19 | 37 | -18 | 27 | B B B B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 48 | -25 | 25 | H T B B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 20 | B B T H B T |
Cập nhật: