Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 17h00 ngày 12/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed

Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây

  • 30/01/2024
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    0 - 0
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    D
  • 17/02/2023
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    0 - 0
    D
  • 14/10/2022
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    2 - 1
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) 1 0 1 0
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr KannaMaccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 26 18 5 3 54 27 27 59 T T T H T T
2 Ironi Modiin 26 15 7 4 47 21 26 52 T T T T T T
3 Sport Club Dimona 27 14 8 5 48 23 25 50 H T B H H T
4 Shimshon Tel Aviv 26 11 10 5 36 23 13 43 B H T H H H
5 Hapoel Holon Yaniv 26 10 8 8 29 20 9 38 H B H T B B
6 AS Ashdod 26 9 10 7 25 24 1 37 B H B T B T
7 Hapoel Herzliya 26 10 6 10 36 30 6 36 B T T T T B
8 Maccabi Yavne 26 9 8 9 32 26 6 35 H T B T B B
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 26 8 10 8 23 30 -7 34 H B T B H T
10 SC Maccabi Ashdod 26 8 7 11 24 29 -5 31 T H H B H B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 26 8 5 13 24 38 -14 29 B B T H B H
12 Hapoel Bikat Hayarden 26 6 9 11 30 37 -7 27 B H B H T T
13 Maccabi Shaarayim 26 7 6 13 20 35 -15 27 T H B B T B
14 Shimshon Kafr Qasim 27 7 6 14 19 37 -18 27 B B B B T B
15 MS Hapoel Lod 26 7 4 15 23 48 -25 25 H T B B B B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 26 5 5 16 22 44 -22 20 B B T H B T

Cập nhật: