Đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna, 18h30 ngày 14/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna

Lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Kafr Kanna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Ironi Arraba (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Ironi Arraba (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Ironi Arraba thắng
Bại: là số trận Hapoel Ironi Arraba thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Ironi ArrabaHapoel Kafr Kanna trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 22 15 5 2 37 9 28 50 T B T H T T
2 Hapoel Herzliya 22 13 5 4 37 22 15 44 T B H T T H
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 23 12 5 6 34 21 13 41 T H T B T T
4 Sport Club Dimona 22 12 4 6 38 22 16 40 B T H B B T
5 Hapoel Holon Yaniv 22 10 9 3 31 17 14 39 H B T T H B
6 Maccabi Yavne 22 11 6 5 37 26 11 39 T H T B T H
7 SC Maccabi Ashdod 20 10 5 5 29 17 12 35 B B T H T H
8 AS Ashdod 22 8 7 7 33 23 10 31 H H H T T B
9 MS Jerusalem 21 8 7 6 35 26 9 31 H H B T T B
10 Shimshon Tel Aviv 23 8 7 8 26 24 2 31 H T T H T B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 23 5 8 10 25 29 -4 23 H B B H B T
12 Hapoel Azor 21 6 5 10 18 33 -15 23 T T H B B H
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 21 4 9 8 15 25 -10 21 H H H H T H
14 MS Hapoel Lod 22 5 4 13 21 43 -22 19 H T B B B B
15 Maccabi Shaarayim 20 3 6 11 12 23 -11 15 T B B B B B
16 Tzeirey Tira 22 3 6 13 16 37 -21 15 H T B H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: