Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa, 00h30 ngày 09/3
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa trước đây
-
09/12/2024Hapoel Haifa1 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1D
-
22/05/2024Hapoel Haifa0 - 3Maccabi Tel Aviv0 - 0W
-
20/04/2024Maccabi Tel Aviv4 - 0Hapoel Haifa2 - 0W
-
18/03/2024Maccabi Tel Aviv3 - 1Hapoel Haifa2 - 1W
-
01/01/2024Hapoel Haifa0 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1W
-
11/03/2023Hapoel Haifa1 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1D
-
13/11/2022Maccabi Tel Aviv1 - 0Hapoel Haifa0 - 0W
-
21/02/2022Maccabi Tel Aviv2 - 0Hapoel Haifa0 - 0W
-
29/11/2021Hapoel Haifa1 - 3Maccabi Tel Aviv0 - 1W
-
17/03/2021Hapoel Haifa2 - 3Maccabi Tel Aviv1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Tel Aviv và Hapoel Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 27 | 24 | 51 | T H T T B T |
3 | Maccabi Haifa | 24 | 13 | 7 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H T H H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | H B H T T T |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | H T B B T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | 27 | H T B H H H |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | B B T B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
14 | Hapoel Hadera | 25 | 2 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: