Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa, 23h00 ngày 05/10
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Haifa
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Hapoel Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa trước đây
-
18/08/2024Hapoel Haifa2 - 4Ashdod MS2 - 2W
-
19/08/2023Ashdod MS0 - 0Hapoel Haifa0 - 0D
-
13/01/2024Ashdod MS0 - 1Hapoel Haifa0 - 1L
-
17/09/2023Hapoel Haifa2 - 0Ashdod MS0 - 0L
-
04/02/2023Hapoel Haifa1 - 1Ashdod MS0 - 0D
-
15/10/2022Ashdod MS4 - 0Hapoel Haifa2 - 0W
-
10/05/2022Hapoel Haifa1 - 2Ashdod MS0 - 1W
-
25/12/2021Hapoel Haifa2 - 1Ashdod MS1 - 0L
-
12/09/2021Ashdod MS1 - 3Hapoel Haifa0 - 1L
-
13/03/2021Hapoel Haifa2 - 2Ashdod MS1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Israel | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ashdod MS (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Hapoel Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
7 | Ashdod MS | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
9 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T B |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: