Đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona, 23h15 ngày 15/2
Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona trước đây
-
09/11/2024Hapoel Kiryat Shmona1 - 1Hapoel Hadera0 - 1D
-
16/04/2023Hapoel Hadera1 - 1Hapoel Kiryat Shmona1 - 0D
-
14/01/2023Hapoel Kiryat Shmona2 - 2Hapoel Hadera1 - 1D
-
18/09/2022Hapoel Hadera1 - 1Hapoel Kiryat Shmona0 - 0D
-
03/04/2022Hapoel Hadera1 - 4Hapoel Kiryat Shmona1 - 2L
-
22/01/2022Hapoel Hadera2 - 0Hapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
17/10/2021Hapoel Kiryat Shmona0 - 1Hapoel Hadera0 - 0W
-
17/08/2024Hapoel Kiryat Shmona1 - 2Hapoel Hadera0 - 1W
-
01/08/2022Hapoel Hadera1 - 0Hapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
11/08/2021Hapoel Kiryat Shmona0 - 0Hapoel Hadera0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Toto Israel | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Kiryat Shmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Hadera (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hapoel Hadera (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Hadera và Hapoel Kiryat Shmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 45 | 23 | 22 | 45 | H T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 21 | 12 | 5 | 4 | 44 | 22 | 22 | 41 | T B T H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 41 | T B T T H H |
5 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
6 | Hapoel Haifa | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 23 | 7 | 32 | T B T H B H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: