Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera, 23h30 ngày 15/3
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera trước đây
-
21/01/2025Hapoel Hadera1 - 2Ironi Tiberias0 - 1W
-
06/10/2024Ironi Tiberias1 - 1Hapoel Hadera0 - 1D
-
31/03/2017Ironi Tiberias0 - 4Hapoel Hadera0 - 2L
-
02/12/2016Hapoel Hadera4 - 0Ironi Tiberias3 - 0L
-
13/05/2016Hapoel Hadera3 - 0Ironi Tiberias1 - 0L
-
01/04/2016Hapoel Hadera1 - 0Ironi Tiberias1 - 0L
-
11/12/2015Ironi Tiberias3 - 1Hapoel Hadera1 - 0W
-
24/01/2014Ironi Tiberias1 - 0Hapoel Hadera1 - 0W
-
27/09/2013Hapoel Hadera0 - 0Ironi Tiberias0 - 0D
-
25/01/2013Hapoel Hadera3 - 0Ironi Tiberias1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
Israel B League | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Hapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | |
3 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | |
4 | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 28 | H |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | |
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 24 | B |
7 | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | |
8 | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 21 | H |
Relegation
Cập nhật: