Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine, 16h00 ngày 08/4
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine trước đây
-
21/01/2024Hapoel Bueine2 - 2Tzeirey Kafr Kana1 - 1D
-
24/02/2023Tzeirey Kafr Kana3 - 1Hapoel Bueine1 - 1W
-
21/10/2022Hapoel Bueine0 - 2Tzeirey Kafr Kana0 - 0W
-
01/04/2022Tzeirey Kafr Kana2 - 3Hapoel Bueine2 - 0L
-
17/12/2021Hapoel Bueine2 - 0Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
-
05/04/2019Hapoel Bueine2 - 0Tzeirey Kafr Kana1 - 0L
-
08/01/2018Tzeirey Kafr Kana2 - 0Hapoel Bueine1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 3 Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bueine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Hapoel Bueine trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 25 | 17 | 5 | 3 | 52 | 26 | 26 | 56 | T T T T H T |
2 | Ironi Modiin | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 21 | 23 | 49 | H T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 22 | 23 | 47 | T H T B H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 23 | 13 | 42 | B B H T H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 17 | 11 | 38 | H H B H T B |
6 | Hapoel Herzliya | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 36 | B B T T T T |
7 | Maccabi Yavne | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 24 | 7 | 35 | H H T B T B |
8 | AS Ashdod | 25 | 8 | 10 | 7 | 24 | 24 | 0 | 34 | T B H B T B |
9 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | T T H H B H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 31 | T H B T B H |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 38 | -14 | 28 | B B B T H B |
12 | Maccabi Shaarayim | 25 | 7 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 27 | B T H B B T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 35 | -17 | 27 | T B B B B T |
14 | MS Hapoel Lod | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 47 | -24 | 25 | T H T B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 36 | -8 | 24 | H B H B H T |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 44 | -23 | 17 | B B B T H B |
Cập nhật: