Đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus, 17h55 ngày 27/9
Kết quả Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
Đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/9/2024 17:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus trước đây
-
27/09/2023Hapoel Bnei Musmus3 - 2Hapoel Beit She'any3 - 2L
-
08/06/2021Hapoel Beit She'any1 - 1Hapoel Bnei Musmus0 - 0D
-
26/03/2021Hapoel Beit She'any1 - 2Hapoel Bnei Musmus0 - 2L
-
22/12/2019Hapoel Beit She'any1 - 1Hapoel Bnei Musmus0 - 0D
-
28/09/2018Hapoel Beit She'any0 - 4Hapoel Bnei Musmus0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Israel | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Beit She'any (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hapoel Beit She'any (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Beit She'any thắng
Bại: là số trận Hapoel Beit She'any thua
Thắng: là số trận Hapoel Beit She'any thắng
Bại: là số trận Hapoel Beit She'any thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Beit She'any và Hapoel Bnei Musmus trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Ironi Modiin | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
3 | MS Hapoel Lod | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T H |
4 | Maccabi Yavne | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T T |
5 | SC Maccabi Ashdod | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
6 | Sport Club Dimona | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Hapoel Azor | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T H T B |
8 | MS Jerusalem | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 6 | T B B T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H H T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T H B |
12 | Hapoel Holon Yaniv | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Maccabi Shaarayim | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
15 | AS Ashdod | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B |
Cập nhật: