Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any, 18h30 ngày 14/2
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any trước đây
-
17/09/2024Hapoel Beit She'any2 - 0Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
-
17/03/2017Hapoel Beit She'any0 - 0Tzeirey Kafr Kana0 - 0D
-
18/11/2016Tzeirey Kafr Kana1 - 0Hapoel Beit She'any0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Hapoel Beit She'any trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 22 | 15 | 5 | 2 | 37 | 9 | 28 | 50 | T B T H T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
4 | Sport Club Dimona | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B T H B B T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
6 | Maccabi Yavne | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 | T H T B T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 | B B T H T H |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 23 | T T H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19 | H T B B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 15 | H T B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: