Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 12/2
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya trước đây
-
12/12/2023Maccabi Netanya1 - 0Hapoel Beer Sheva0 - 0L
-
21/05/2023Hapoel Beer Sheva2 - 0Maccabi Netanya1 - 0W
-
17/04/2023Maccabi Netanya1 - 1Hapoel Beer Sheva1 - 1D
-
23/01/2023Hapoel Beer Sheva2 - 2Maccabi Netanya2 - 2D
-
02/10/2022Maccabi Netanya1 - 2Hapoel Beer Sheva0 - 0W
-
02/05/2022Maccabi Netanya3 - 0Hapoel Beer Sheva0 - 0L
-
20/03/2022Hapoel Beer Sheva4 - 1Maccabi Netanya2 - 0W
-
06/02/2022Hapoel Beer Sheva0 - 1Maccabi Netanya0 - 0L
-
20/08/2023Maccabi Netanya4 - 1Hapoel Beer Sheva3 - 1L
-
19/01/2023Maccabi Netanya0 - 0Hapoel Beer Sheva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Toto Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Beer Sheva (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hapoel Beer Sheva (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva thua
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Beer Sheva và Maccabi Netanya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 21 | 15 | 4 | 2 | 47 | 15 | 32 | 48 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 21 | 14 | 5 | 2 | 41 | 18 | 23 | 47 | H T H T B H |
3 | Hapoel Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | T T T H T T |
4 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 16 | 24 | 39 | T T T T T T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | H T H B T B |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 5 | 11 | 5 | 21 | 27 | -6 | 25 | H B H T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T T T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | T B T B B B |
9 | Hapoel Tel Aviv | 21 | 6 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 23 | B B B B T B |
10 | Beitar Jerusalem | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 22 | T B T H B B |
11 | Ashdod MS | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 20 | B T H T B T |
12 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B H B B B T |
13 | Hapoel Hadera | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B H B B T |
14 | Hapoel Petah Tikva | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 31 | -16 | 16 | T B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: