Đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne, 00h30 ngày 07/2
Kết quả Hapoel Azor vs Maccabi Yavne
Đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne
Phong độ Hapoel Azor gần đây
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Azor vs Maccabi Yavne
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne trước đây
-
09/10/2024Maccabi Yavne4 - 1Hapoel Azor1 - 0L
-
08/04/2022Maccabi Yavne3 - 1Hapoel Azor0 - 1L
-
24/12/2021Hapoel Azor1 - 2Maccabi Yavne1 - 2L
-
23/04/2021Maccabi Yavne0 - 0Hapoel Azor0 - 0D
-
05/03/2021Maccabi Yavne2 - 4Hapoel Azor2 - 2W
-
01/12/2020Hapoel Azor0 - 1Maccabi Yavne0 - 1L
-
14/02/2020Maccabi Yavne0 - 0Hapoel Azor0 - 0D
-
11/10/2019Hapoel Azor4 - 1Maccabi Yavne1 - 0W
-
08/02/2019Maccabi Yavne0 - 1Hapoel Azor0 - 0W
-
05/08/2021Maccabi Yavne3 - 0Hapoel Azor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Azor vs Maccabi Yavne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Azor (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hapoel Azor (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Azor thắng
Bại: là số trận Hapoel Azor thua
Thắng: là số trận Hapoel Azor thắng
Bại: là số trận Hapoel Azor thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Azor và Maccabi Yavne trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T B T |
6 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: