Đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 05/1
Kết quả Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa
Nhận định dự đoán Hapoel Afula vs Maccabi Jaffa, lúc 20h00 ngày 5/1/2024
Đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa trước đây
-
24/08/2023Maccabi Kabilio Jaffa5 - 1Hapoel Afula1 - 0L
-
10/01/2023Maccabi Kabilio Jaffa0 - 1Hapoel Afula0 - 0W
-
05/09/2022Hapoel Afula0 - 0Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Afula (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hapoel Afula (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Afula thắng
Bại: là số trận Hapoel Afula thua
Thắng: là số trận Hapoel Afula thắng
Bại: là số trận Hapoel Afula thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Afula và Maccabi Kabilio Jaffa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 11 | 0 | 4 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T B B T T |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T H T H B |
3 | Ironi Tiberias | 15 | 8 | 6 | 1 | 27 | 13 | 14 | 30 | T T T T H H |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 15 | 6 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 24 | H T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B B B B T T |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 19 | 2 | 23 | B T T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 21 | -6 | 21 | H T T H B H |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | B H B T H T |
9 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18 | T B B T T B |
10 | Kafr Qasim | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 18 | B B T H T B |
11 | Hapoel Acre FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 16 | B B H H T T |
12 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 16 | B B T B T B |
13 | Hapoel Afula | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 28 | -10 | 15 | T T H B B H |
14 | Ihud Bnei Shefaram | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 31 | -14 | 14 | T B H H B T |
15 | Sectzya Nes Ziona | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 13 | T B H T B B |
16 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: