Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC, 00h00 ngày 08/2
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC trước đây
-
14/10/2024Hapoel Acre FC0 - 1Hapoel Kfar Shalem0 - 0W
-
26/04/2021Hapoel Kfar Shalem0 - 0Hapoel Acre FC0 - 0D
-
03/03/2021Hapoel Acre FC1 - 4Hapoel Kfar Shalem1 - 3W
-
17/11/2020Hapoel Kfar Shalem0 - 1Hapoel Acre FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar Shalem và Hapoel Acre FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 50 | T T T T B T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 15 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 49 | B T T T T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 20 | 25 | 48 | T T T T H T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 28 | 21 | 47 | H T B T H H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 22 | 10 | 2 | 10 | 44 | 40 | 4 | 32 | T B T B H B |
6 | Maccabi Herzliya | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 39 | -9 | 32 | T T B B H T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B B H T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 30 | T T H H B T |
9 | Kafr Qasim | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 18 | 2 | 29 | T B B H T H |
10 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 1 | 12 | 21 | 31 | -10 | 28 | T B B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T H H T |
12 | Hapoel Raanana | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H T B |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 40 | -11 | 21 | B B T B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 22 | 3 | 8 | 11 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 22 | 1 | 10 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B H B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: