Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan, 00h00 ngày 09/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025: Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan

Lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan

- Thống kê lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Israel 1 1 0 0
Hạng 2 Israel 5 3 2 0
Cúp Hạng 2 Israel 2 0 1 1
Giao hữu CLB 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bnei Yehuda Tel Aviv (sân nhà) 5 2 3 0
Bnei Yehuda Tel Aviv (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bnei Yehuda Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Bnei Yehuda Tel Aviv thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kiryat Shmona 24 16 2 6 46 16 30 50 T T H T T H
2 Bnei Yehuda Tel Aviv 24 15 3 6 45 25 20 48 T T B T B T
3 Ironi Tiberias 24 12 8 4 40 24 16 44 B T B H B T
4 Maccabi Kabilio Jaffa 24 12 7 5 45 29 16 43 T H B B T T
5 Hapoel Natzrat Illit 24 11 5 8 38 28 10 38 T T H H B T
6 Ironi Nir Ramat HaSharon 24 9 6 9 43 41 2 33 B H T H T B
7 Kafr Qasim 24 8 9 7 26 30 -4 33 H B T T B H
8 Maccabi Herzliya 24 8 8 8 26 34 -8 32 B H T T T B
9 Hapoel Umm Al Fahm 24 7 10 7 31 30 1 31 T B H H T B
10 Hapoel Acre FC 24 6 11 7 33 35 -2 29 T H B H T B
11 Sectzya Nes Ziona 24 8 5 11 29 40 -11 29 T H B B T T
12 Hapoel Ramat Gan 24 6 8 10 26 29 -3 26 B T T H B H
13 Hapoel Rishon Lezion 24 6 8 10 21 31 -10 26 B B H B B T
14 Hapoel Kfar Saba 24 5 7 12 21 35 -14 22 B H T H T H
15 Hapoel Afula 24 4 9 11 25 41 -16 21 H B T H B B
16 Ihud Bnei Shefaram 24 4 4 16 21 48 -27 16 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: