Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem, 20h00 ngày 14/3
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem trước đây
-
12/11/2024Hapoel Kfar Shalem2 - 1Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 0L
-
06/08/2024Bnei Yehuda Tel Aviv1 - 1Hapoel Kfar Shalem1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bnei Yehuda Tel Aviv (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bnei Yehuda Tel Aviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bnei Yehuda Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Bnei Yehuda Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Bnei Yehuda Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Bnei Yehuda Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bnei Yehuda Tel Aviv và Hapoel Kfar Shalem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 31 | 4 | 41 | B T H T B T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 33 | B T H T T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: