Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, 00h00 ngày 27/10
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv trước đây
-
11/03/2024Beitar Jerusalem0 - 1Maccabi Tel Aviv0 - 1L
-
28/12/2023Maccabi Tel Aviv1 - 0Beitar Jerusalem0 - 0L
-
17/01/2023Beitar Jerusalem2 - 2Maccabi Tel Aviv1 - 1D
-
18/09/2022Maccabi Tel Aviv4 - 0Beitar Jerusalem2 - 0L
-
08/03/2022Maccabi Tel Aviv3 - 1Beitar Jerusalem0 - 0L
-
06/12/2021Beitar Jerusalem1 - 2Maccabi Tel Aviv1 - 1L
-
09/03/2021Maccabi Tel Aviv4 - 1Beitar Jerusalem1 - 0L
-
22/12/2020Beitar Jerusalem0 - 0Maccabi Tel Aviv0 - 0D
-
02/07/2020Maccabi Tel Aviv1 - 0Beitar Jerusalem0 - 0L
-
04/05/2023Beitar Jerusalem3 - 1Maccabi Tel Aviv1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar Jerusalem (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Beitar Jerusalem (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar Jerusalem và Maccabi Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 19 | T T T H T T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B T T T T |
3 | Maccabi Haifa | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T B B |
4 | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B T T H T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T H T B B T |
6 | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | B T H B T T |
7 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 8 | T B T H H B |
8 | Ashdod MS | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B T B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T B |
10 | Hapoel Jerusalem | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B B T B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | B T H B T B |
12 | Maccabi Netanya | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T B B H |
13 | Hapoel Hadera | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B B H H |
14 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: