Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina, 23h00 ngày 11/1
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
29/09/2024Maccabi Bnei Raina0 - 2Beitar Jerusalem0 - 0W
-
18/01/2024Beitar Jerusalem1 - 2Maccabi Bnei Raina0 - 1L
-
24/09/2023Maccabi Bnei Raina2 - 1Beitar Jerusalem0 - 1L
-
06/05/2023Beitar Jerusalem0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 0L
-
22/01/2023Maccabi Bnei Raina0 - 2Beitar Jerusalem0 - 2W
-
04/10/2022Beitar Jerusalem2 - 3Maccabi Bnei Raina1 - 1L
-
16/01/2020Beitar Jerusalem3 - 1Maccabi Bnei Raina1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar Jerusalem (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Beitar Jerusalem (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar Jerusalem và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: