Đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 16/2
Kết quả Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem trước đây
-
09/11/2024Beitar Jerusalem1 - 0Hapoel Haifa0 - 0L
-
05/01/2024Hapoel Haifa3 - 2Beitar Jerusalem0 - 2W
-
29/08/2023Beitar Jerusalem1 - 2Hapoel Haifa1 - 0W
-
04/04/2023Beitar Jerusalem2 - 0Hapoel Haifa1 - 0L
-
20/02/2023Hapoel Haifa0 - 0Beitar Jerusalem0 - 0D
-
30/10/2022Beitar Jerusalem0 - 0Hapoel Haifa0 - 0D
-
21/03/2022Hapoel Haifa1 - 1Beitar Jerusalem0 - 1D
-
30/01/2022Hapoel Haifa5 - 1Beitar Jerusalem4 - 0W
-
25/10/2021Beitar Jerusalem2 - 1Hapoel Haifa1 - 1L
-
04/05/2021Hapoel Haifa3 - 1Beitar Jerusalem1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Haifa và Beitar Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 13 | 33 | 54 | T T T B T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 45 | 23 | 22 | 45 | H T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 21 | 12 | 5 | 4 | 44 | 22 | 22 | 41 | T B T H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 41 | B T T H H B |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 23 | 11 | 2 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B T T T T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B H T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 24 | T T B H T B |
12 | Ironi Tiberias | 23 | 4 | 8 | 11 | 16 | 34 | -18 | 20 | H T H B B B |
13 | Ashdod MS | 23 | 4 | 6 | 13 | 32 | 45 | -13 | 18 | H B H H B T |
14 | Hapoel Hadera | 23 | 1 | 11 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: