Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera, 22h30 ngày 08/2
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera trước đây
-
03/11/2024Hapoel Hadera0 - 4Beitar Jerusalem0 - 2W
-
13/04/2024Beitar Jerusalem0 - 1Hapoel Hadera0 - 1L
-
13/01/2024Hapoel Hadera0 - 3Beitar Jerusalem0 - 1W
-
19/09/2023Beitar Jerusalem2 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
24/04/2023Beitar Jerusalem2 - 1Hapoel Hadera2 - 1W
-
29/01/2023Beitar Jerusalem0 - 2Hapoel Hadera0 - 1L
-
08/10/2022Hapoel Hadera2 - 1Beitar Jerusalem2 - 0L
-
09/05/2022Hapoel Hadera1 - 2Beitar Jerusalem1 - 0W
-
20/02/2022Hapoel Hadera1 - 0Beitar Jerusalem1 - 0L
-
01/08/2024Beitar Jerusalem3 - 0Hapoel Hadera2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar Jerusalem (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Beitar Jerusalem (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar Jerusalem và Hapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 28 | 14 | 40 | B T B T T H |
5 | Maccabi Netanya | 22 | 10 | 2 | 10 | 36 | 34 | 2 | 32 | T T B T T T |
6 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: