Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya, 22h30 ngày 01/3
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Netanya
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Maccabi Netanya
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya trước đây
-
04/12/2024Maccabi Netanya2 - 2Ashdod MS2 - 0D
-
15/04/2024Ashdod MS0 - 0Maccabi Netanya0 - 0D
-
09/03/2024Ashdod MS0 - 2Maccabi Netanya0 - 0L
-
27/12/2023Maccabi Netanya1 - 0Ashdod MS0 - 0L
-
29/04/2023Maccabi Netanya2 - 0Ashdod MS1 - 0L
-
02/04/2023Ashdod MS3 - 2Maccabi Netanya2 - 1W
-
12/03/2023Maccabi Netanya0 - 2Ashdod MS0 - 0W
-
12/11/2022Ashdod MS2 - 3Maccabi Netanya0 - 3L
-
01/08/2024Maccabi Netanya5 - 0Ashdod MS3 - 0L
-
03/05/2023Ashdod MS1 - 3Maccabi Netanya0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Netanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ashdod MS (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Maccabi Netanya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 28 | 9 | 38 | T H B H T T |
6 | Maccabi Netanya | 24 | 11 | 2 | 11 | 38 | 36 | 2 | 35 | B T T T T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | 27 | H T B H H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B B T B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 24 | 4 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 18 | B H H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 24 | 2 | 11 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: