Đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS, 01h00 ngày 04/12
Kết quả Maccabi Netanya vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Netanya vs Ashdod MS
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS trước đây
-
01/08/2024Maccabi Netanya5 - 0Ashdod MS3 - 0W
-
15/04/2024Ashdod MS0 - 0Maccabi Netanya0 - 0D
-
09/03/2024Ashdod MS0 - 2Maccabi Netanya0 - 0W
-
27/12/2023Maccabi Netanya1 - 0Ashdod MS0 - 0W
-
29/04/2023Maccabi Netanya2 - 0Ashdod MS1 - 0W
-
02/04/2023Ashdod MS3 - 2Maccabi Netanya2 - 1L
-
12/03/2023Maccabi Netanya0 - 2Ashdod MS0 - 0L
-
12/11/2022Ashdod MS2 - 3Maccabi Netanya0 - 3W
-
26/02/2022Ashdod MS1 - 3Maccabi Netanya0 - 1W
-
03/05/2023Ashdod MS1 - 3Maccabi Netanya0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Israel | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Netanya và Ashdod MS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 25 | T T B B T T |
3 | Maccabi Haifa | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 11 | 16 | 23 | B B T T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 23 | T T T B T H |
5 | Maccabi Bnei Raina | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | B T H B T B |
6 | Hapoel Haifa | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B T T H T |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | B B T T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B T T B H H |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | T B H H T B |
11 | Ashdod MS | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H B B T |
12 | Ironi Tiberias | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 14 | -10 | 9 | H B B H B B |
13 | Maccabi Netanya | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 21 | -9 | 7 | B H B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 11 | 0 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 6 | H H B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: