Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina, 00h00 ngày 31/1
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
Nhận định Ashdod vs Maccabi Bnei Reineh, lúc 0h00 ngày 31/1
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
03/12/2023Maccabi Bnei Raina0 - 0Ashdod MS0 - 0D
-
14/01/2023Ashdod MS3 - 0Maccabi Bnei Raina2 - 0W
-
17/09/2022Maccabi Bnei Raina1 - 1Ashdod MS0 - 0D
-
09/12/2022Ashdod MS0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ashdod MS (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 13 | 4 | 1 | 38 | 14 | 24 | 43 | T H B H T H |
2 | Maccabi Haifa | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 13 | 29 | 42 | H T T T T T |
3 | Hapoel Haifa | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | B T T T T H |
4 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 15 | 21 | 33 | T T T T T T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | B B B H T H |
6 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 24 | T T T B T B |
7 | Beitar Jerusalem | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 24 | 3 | 21 | T B H T B T |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 4 | 10 | 4 | 19 | 24 | -5 | 21 | T H H H B H |
9 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | H H B B B B |
10 | Hapoel Jerusalem | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 24 | -8 | 16 | T T B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 38 | -16 | 16 | B B B B B H |
12 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 25 | -12 | 15 | B H H T B H |
13 | Hapoel Hadera | 18 | 4 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 15 | B B H B B H |
14 | Ashdod MS | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: