Đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Ashdod MS vs Ironi Tiberias
Đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Ironi Tiberias
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias trước đây
-
26/01/2024Ashdod MS0 - 2Ironi Tiberias0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ashdod MS (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T H T T |
2 | Beitar Jerusalem | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 | H T T T B T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T T B B T |
4 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
5 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | B B T H B T |
6 | Hapoel Haifa | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B T T H T |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B B T T B |
9 | Maccabi Petah Tikva FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 12 | B T B H H T |
10 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
11 | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | -9 | 9 | H H B B H B |
12 | Ashdod MS | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | T B B H B B |
13 | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 7 | B B H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: