Đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod, 17h40 ngày 28/2
Kết quả AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod
Đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod
Phong độ AS Ashdod gần đây
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod trước đây
-
05/11/2024SC Maccabi Ashdod5 - 2AS Ashdod2 - 0L
-
01/03/2024AS Ashdod1 - 2SC Maccabi Ashdod1 - 1L
-
29/09/2023SC Maccabi Ashdod1 - 2AS Ashdod1 - 2W
-
10/01/2020SC Maccabi Ashdod2 - 0AS Ashdod1 - 0L
-
01/09/2023AS Ashdod1 - 1SC Maccabi Ashdod1 - 0D
-
04/04/2018SC Maccabi Ashdod1 - 1AS Ashdod0 - 0D
-
31/12/2017AS Ashdod0 - 0SC Maccabi Ashdod0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs SC Maccabi Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Ashdod (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
AS Ashdod (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Ashdod và SC Maccabi Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
5 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 48 | -26 | 20 | B B B B H B |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: