Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod, 17h40 ngày 21/3
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/3/2025 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod trước đây
-
03/12/2024AS Ashdod4 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi3 - 0L
-
22/03/2024AS Ashdod0 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0W
-
29/12/2023Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 2AS Ashdod0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs AS Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat Malakhi và AS Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 27 | 5 | 8 | 14 | 22 | 42 | -20 | 23 | B T H H B T |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B H B B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: