Kết quả Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ, 01h30 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 14

  • Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Flávia Feliciano
  • 31'
    0-1
  • 40'
    Jaqueline Owusu goal 
    1-1
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ: Số liệu thống kê

  • Hapoel Tel Aviv (W)
    Hapoel Petah Tikva Nữ
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 20 14 3 3 54 28 26 45 T B T T T H
2 Hapoel Jerusalem (W) 20 12 5 3 42 22 20 41 T H B T B T
3 Ironi Ramat Hasharon (W) 20 9 4 7 37 24 13 31 B T T B T H
4 Maccabi Hadera (W) 20 9 4 7 38 38 0 31 H B T B B T
5 Hapoel Petah Tikva (W) 20 7 6 7 29 28 1 27 H T T B B B
6 AS Tel Aviv University (W) 20 6 6 8 24 27 -3 24 B H B T H B
7 Hapoel Tel Aviv (W) 20 3 4 13 28 53 -25 13 B T B H H H
8 Hapoel Beer Sheva (W) 20 2 4 14 26 58 -32 10 T B B H T H