Kết quả AS Tel Aviv University Nữ vs Maccabi Hadera Nữ, 01h30 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 13

  • AS Tel Aviv University Nữ vs Maccabi Hadera Nữ: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal 
  • 20'
    0-2
    goal 
  • 38'
    0-3
    goal 
  • 41'
    0-3
  • 44'
    0-4
    goal 
  • 50'
    0-4
  • 77'
    0-4
  • 79'
    0-4
  • 82'
    goal 
    1-4
  • 88'
    1-4
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • AS Tel Aviv University Nữ vs Maccabi Hadera Nữ: Số liệu thống kê

  • AS Tel Aviv University Nữ
    Maccabi Hadera Nữ
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 16 11 2 3 40 23 17 35 B T T T T B
2 Hapoel Jerusalem (W) 16 10 5 1 33 16 17 35 T B H T T H
3 Maccabi Hadera (W) 16 7 4 5 31 29 2 25 T T T H H B
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 16 7 3 6 31 19 12 24 B T T H B T
5 Hapoel Petah Tikva (W) 16 6 6 4 28 22 6 24 T B H H H T
6 AS Tel Aviv University (W) 16 5 5 6 21 23 -2 20 B T B B B H
7 Hapoel Tel Aviv (W) 16 3 1 12 21 41 -20 10 T B B H B T
8 Hapoel Beer Sheva (W) 16 1 2 13 19 51 -32 5 B B B B T B