Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa, 18h30 ngày 21/02
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.81O 1.25
0.72U 1.25
0.981
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.98-0
0.72O 0.75
0.65U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 22
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa: Diễn biến chính
-
34'0-0
-
34'0-0
-
46'0-0
-
54'0-0
-
80'0-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Bnei Zalfa: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Kafr KanaHapoel Bnei Zalfa
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
103Pha tấn công121
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |