Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any, 18h30 ngày 14/02
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.851
3.25X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.78O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 20
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any: Diễn biến chính
-
62'Alohab P.(OW)1-0
-
79'2-0
-
81'2-1
Yehuda U.
-
88'Hassan M.2-1
-
90'2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Beit She'any: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Kafr KanaHapoel Beit She'any
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
81Pha tấn công64
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |