Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 02h30 ngày 13/02
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.86O 2
0.99U 2
0.731
2.50X
2.872
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
0.86O 0.75
0.86U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 24
-
Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
32'0-0
-
35'0-0
-
40'Idan Vaknin1-0
-
46'1-1
Amir Abeles
-
47'1-2
David Asenka
-
56'1-2
-
73'Idan Vaknin2-2
-
82'2-3
Or Eshkoli
-
90'2-3
-
90'2-4
Amir Abeles
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Tel Aviv vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Shimshon Tel AvivAgudat Sport Nordia Jerusalem
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
99Pha tấn công86
-
-
49Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |