Kết quả Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod, 17h40 ngày 14/02
Kết quả Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod
Đối đầu Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202517:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.75
0.69U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 24
-
Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod: Diễn biến chính
-
19'Omer Lako1-0
-
36'1-0
-
36'1-0
-
52'1-0
-
86'1-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod: Số liệu thống kê
-
Maccabi YavneSC Maccabi Ashdod
-
6Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
71Pha tấn công71
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |