Kết quả Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim, 17h30 ngày 28/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 26

  • Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Itai Paz
  • 19'
    Omar Lekao goal 
    1-1
  • 31'
    Ahmad Masri goal 
    2-1
  • 72'
    2-2
    goal Lenny Yosef Yehoshua Tayeb
  • 78'
    Amran El-Karinawi
    2-2
  • 90'
    Liran Elmaliach goal 
    3-2
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Yavne vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê

  • Maccabi Yavne
    Maccabi Shaarayim
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 24 16 6 2 39 10 29 54 T H T T T H
2 Hapoel Herzliya 24 14 6 4 39 23 16 48 H T T H T H
3 Maccabi Yavne 24 13 6 5 41 28 13 45 T B T H T T
4 Agudat Sport Nordia Jerusalem 24 13 5 6 36 21 15 44 H T B T T T
5 Sport Club Dimona 25 13 4 8 39 25 14 43 B B T B B T
6 Hapoel Holon Yaniv 23 10 10 3 31 17 14 40 B T T H B H
7 SC Maccabi Ashdod 23 10 7 6 29 18 11 37 H T H B H H
8 AS Ashdod 25 9 8 8 38 26 12 35 T T B T B H
9 MS Jerusalem 23 9 8 6 38 28 10 35 B T T B H T
10 Shimshon Tel Aviv 24 8 8 8 27 25 2 32 T T H T B H
11 Hapoel Azor 23 7 5 11 22 37 -15 26 H B B H B T
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 24 5 9 10 26 30 -4 24 B B H B T H
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 23 4 10 9 16 27 -11 22 H H T H B H
14 Tzeirey Tira 25 4 8 13 18 38 -20 20 H B B T H H
15 MS Hapoel Lod 25 5 5 15 22 48 -26 20 B B B B H B
16 Maccabi Shaarayim 23 3 7 13 16 29 -13 16 B B B H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B