Kết quả Maccabi Yavne vs Ironi Modiin, 17h35 ngày 13/12
Kết quả Maccabi Yavne vs Ironi Modiin
Đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Phong độ Ironi Modiin gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202417:35
-
Maccabi Yavne 40Ironi Modiin 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.09O 3.5
0.97U 3.5
0.851
2.30X
3.202
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 1
0.84U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Maccabi Yavne vs Ironi Modiin: Diễn biến chính
-
5'0-1Dor Edri
-
44'0-2Shadi Y. T.
-
90'0-3Amnon Tadela
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Yavne vs Ironi Modiin: Số liệu thống kê
-
Maccabi YavneIroni Modiin
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
90Pha tấn công67
-
-
65Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 40 | T T T B H T |
3 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
6 | Maccabi Yavne | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B T H T B |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
9 | AS Ashdod | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 | T H H H H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T T |
11 | Hapoel Azor | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T B T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T H B H B B |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B T H T B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |