Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher, 19h00 ngày 24/12
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher
Nhận định, Soi kèo Maccabi Nujeidat Ahmad vs Ironi Nesher, 19h00 ngày 24/12
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 11
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher: Diễn biến chính
-
7'0-1Azat Khalaila
-
32'0-2Sapir Razon
-
89'0-3Chamias K.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedIroni Nesher
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
4 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |