Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 17h00 ngày 21/02
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.75
0.89U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 22
-
Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
-
27'0-1
Tawfik Dababsa
-
37'0-1
-
88'0-1
-
90'0-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ata BialikHapoel Ironi Baka El Garbiya
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
103Pha tấn công105
-
-
55Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 23 | 10 | 40 | H B H B B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 20 | 10 | 39 | B H H H B H |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 6 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 28 | H B H T B T |
14 | Tzeirey Tira | 28 | 5 | 8 | 15 | 22 | 43 | -21 | 23 | T H H B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B H B B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |