Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Kafr Kana, 18h30 ngày 17/01
Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.75O 2.75
0.75U 2.75
0.951
2.60X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Kafr Kana
-
Sân vận động: Ilut Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính
-
5'Khaled Suleiman1-0
-
27'1-0
-
32'1-0
-
60'1-0
-
63'1-0
-
79'2-0
-
83'2-1
-
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ahi Nazareth vs Tzeirey Kafr Kana: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ahi NazarethTzeirey Kafr Kana
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
71Pha tấn công63
-
-
26Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |