Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Azor, 17h40 ngày 14/02
Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Azor
Đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Azor
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Hapoel Azor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202517:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.77+1.5
0.93O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.30X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.72O 1.25
1.17U 1.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Modiin vs Hapoel Azor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 24
-
Ironi Modiin vs Hapoel Azor: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
19'0-0
-
32'0-0
-
46'0-0
-
53'0-1
Bozorgy A.
-
54'0-1
-
81'0-1
-
84'0-1
-
85'Philip Hayek1-1
-
90'Harel Ben Avi2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Modiin vs Hapoel Azor: Số liệu thống kê
-
Ironi ModiinHapoel Azor
-
11Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
100Pha tấn công71
-
-
87Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 14 | 5 | 6 | 37 | 21 | 16 | 47 | T B T T T T |
4 | Maccabi Yavne | 24 | 13 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 45 | T B T H T T |
5 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T H B H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 37 | H T H B H H |
8 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
9 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | T H T B H H |
11 | Hapoel Azor | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | B B H B T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H B T H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | H H T H B H |
14 | Tzeirey Tira | 25 | 4 | 8 | 13 | 18 | 38 | -20 | 20 | H B B T H H |
15 | MS Hapoel Lod | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 48 | -26 | 20 | B B B B H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |