Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 20h30 ngày 06/12
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.75
0.83U 2.75
0.981
2.00X
3.752
2.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.66O 0.5
1.31U 0.5
0.46 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 7
-
Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Diễn biến chính
-
37'0-1
-
44'1-1
-
86'1-2
-
90'1-3
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Số liệu thống kê
-
Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
99Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |