Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Ihud Bnei Shefaram, 17h30 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Ihud Bnei Shefaram
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Ihud Bnei Shefaram
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202517:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.85O 3
0.85U 3
0.951
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.05O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Migdal HaEmek vs Ihud Bnei Shefaram
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Ihud Bnei Shefaram: Diễn biến chính
-
11'Boim A.1-0
-
14'1-0
-
28'1-0
-
33'1-0
-
45'Shahf Sapir2-0
-
57'2-0
-
75'Lahav Dahan3-0
-
90'3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Ihud Bnei Shefaram: Số liệu thống kê
-
Hapoel Migdal HaEmekIhud Bnei Shefaram
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
14Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
80Pha tấn công63
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |