Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 01h45 ngày 02/03
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.25
0.88U 2.25
0.731
2.55X
2.902
2.33Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 26
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
45'0-0
-
49'0-1
Or Eshkoli
-
64'0-1
-
67'0-1
-
76'0-1
-
87'0-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotAgudat Sport Nordia Jerusalem
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
67Pha tấn công83
-
-
53Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 14 | 5 | 6 | 37 | 21 | 16 | 47 | T B T T T T |
4 | Maccabi Yavne | 24 | 13 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 45 | T B T H T T |
5 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T H B H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 37 | H T H B H H |
8 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
9 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H B T H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | H H T H B H |
14 | Tzeirey Tira | 25 | 4 | 8 | 13 | 18 | 38 | -20 | 20 | H B B T H H |
15 | MS Hapoel Lod | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 48 | -26 | 20 | B B B B H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |