Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 17h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 5

  • Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Faik Mahamid
  • 74'
    Aboudi I. goal 
    1-1
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Kafr Kanna vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Số liệu thống kê

  • Hapoel Kafr Kanna
    Maccabi Nujeidat Ahmed
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 19 13 4 2 31 9 22 43 T T H T B T
2 Sport Club Dimona 19 11 4 4 33 15 18 37 T T B B T H
3 Hapoel Herzliya 18 11 3 4 29 18 11 36 B T T T T B
4 Maccabi Yavne 19 10 5 4 34 24 10 35 B B B T H T
5 Hapoel Holon Yaniv 18 8 8 2 25 12 13 32 T T B T H B
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 18 9 4 5 27 15 12 31 T B B T H T
7 SC Maccabi Ashdod 18 9 4 5 23 15 8 31 T T B B T H
8 MS Jerusalem 19 7 7 5 32 22 10 28 H B H H B T
9 AS Ashdod 19 6 7 6 29 22 7 25 B T H H H H
10 Shimshon Tel Aviv 19 6 6 7 19 17 2 24 H B T B H T
11 Hapoel Azor 18 6 4 8 17 28 -11 22 B T B T T H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 19 4 7 8 21 24 -3 19 B T H B H B
13 MS Hapoel Lod 19 5 4 10 20 34 -14 19 B B T H T B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 19 3 8 8 12 24 -12 17 T T H H H H
15 Maccabi Shaarayim 18 3 6 9 11 19 -8 15 B T T B B B
16 Tzeirey Tira 19 3 5 11 16 34 -18 14 B B T H T B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B