Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Moadon Sport Tira, 18h45 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Moadon Sport Tira
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202518:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.901
4.40X
3.802
1.60Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
-
15'0-1
Peres Ghanaim
-
30'Qadan M.1-1
-
38'Ben Levy2-1
-
45'2-1Elias Zana
-
52'Karem Badran3-1
-
79'Ibrahim Goabara4-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaMoadon Sport Tira
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
15%Kiểm soát bóng15%
-
-
15%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
-
68Pha tấn công67
-
-
36Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |