Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Ironi Nesher, 19h00 ngày 18/02
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Ironi Nesher
Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Ironi Nesher
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Ironi Nesher
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Ironi Nesher: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
25'0-0
-
39'0-0
-
53'0-1
Azat Khalaila
-
56'0-1
-
62'0-1
-
83'Ibrahim Goabara1-1
-
89'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Ironi Nesher: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaIroni Nesher
-
4Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
129Pha tấn công109
-
-
79Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |